Việt
chạy dao ngang
bước tiên xén măt
Anh
surfacing feed
surfacing
Đức
Planvorschub
Quervorschub
Pháp
avance de dressage
avance de planage
avance de surfaçage
surfaçage
surfacing,surfacing feed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Planvorschub; Quervorschub
[EN] surfacing; surfacing feed
[FR] avance de dressage; avance de planage; avance de surfaçage; surfaçage
(lương) chạy dao ngang; bước tiên xén măt (trẽn máy tiên I