TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy dao ngang

chạy dao ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chạy dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bước tiến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bước tiên xén măt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chạy dao ngang

cross feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

traverse feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

straight-in feed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surfacing feed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zustellung ap in mm

:: Bước tiến ngang (chạy dao ngang, bước ăn dao) ap tính bằng mm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cross feed

(lượng) chạy dao ngang

straight-in feed

(lượng) chạy dao ngang

surfacing feed

(lương) chạy dao ngang; bước tiên xén măt (trẽn máy tiên I

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cross feed

chạy dao ngang

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cross feed

chạy dao ngang

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cross feed /CƠ KHÍ/

chạy dao ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross feed

(lượng) chạy dao ngang

traverse feed

(lượng) chạy dao ngang

cutting feed

(lượng) chạy dao ngang; sự chạy dao; bước tiến (máy công cụ)