Việt
chạy dao ngang
sự chạy dao
bước tiến
bước tiên xén măt
Anh
cross feed
traverse feed
cutting feed
straight-in feed
surfacing feed
:: Zustellung ap in mm
:: Bước tiến ngang (chạy dao ngang, bước ăn dao) ap tính bằng mm
(lượng) chạy dao ngang
(lương) chạy dao ngang; bước tiên xén măt (trẽn máy tiên I
Cross feed
Cross feed /CƠ KHÍ/
(lượng) chạy dao ngang; sự chạy dao; bước tiến (máy công cụ)