Việt
bước tiến
sự tiến bộ
chạy dao ngang
sự chạy dao
sự nến dao
Bự ăn dao
Anh
Turning
feed
cutting feed
advance of tool
Đức
Drehen
Vorschub
Progress
:: Zustellung ap in mm
:: Bước tiến ngang (chạy dao ngang, bước ăn dao) ap tính bằng mm
Zustellbewegung
Chuyển động bước tiến ngang
Zustellbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der X-Achse, beim Querdrehen in der Z-Achse. Die Schnitttiefe a entspricht der Zustellung des Drehmeißels.
Chuyển động bước tiến ngang xảy ra ở tiện dài theo hướng trục X, ở tiện ngang theo hướng trục Z. Độ sâu cắt a tương ứng với việc dịch chỉnh ngang (bước tiến ngang).
Schnittgeschwindigkeit, Vorschubgeschwindigkeit und Zustellbewegung hängen ab von …
Vận tốc cắt, vận tốc dẫn tiến và chuyển động bước tiến ngang phụ thuộc vào:
Arbeitsschritt
Các bước tiến hành
sự nến dao, Bự ăn dao; bước tiến
(lượng) chạy dao ngang; sự chạy dao; bước tiến (máy công cụ)
Progress /der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự tiến bộ; bước tiến (das Fortschreiten, Fortgang);
Drehen,Vorschub
[VI] bước tiến (trong tiện)
[EN] Turning, feed
- dt. 1. Thế tiến công, tiến lên phía trước: không chặn được bước tiến của đối phương. 2. Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn: Phong trào có những bước tiến rõ rệt.