TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước tiến

bước tiến

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dao ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chạy dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nến dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bự ăn dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bước tiến

Turning

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

feed

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cutting feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

advance of tool

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bước tiến

Drehen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vorschub

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Progress

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zustellung ap in mm

:: Bước tiến ngang (chạy dao ngang, bước ăn dao) ap tính bằng mm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zustellbewegung

Chuyển động bước tiến ngang

Zustellbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der X-Achse, beim Querdrehen in der Z-Achse. Die Schnitttiefe a entspricht der Zustellung des Drehmeißels.

Chuyển động bước tiến ngang xảy ra ở tiện dài theo hướng trục X, ở tiện ngang theo hướng trục Z. Độ sâu cắt a tương ứng với việc dịch chỉnh ngang (bước tiến ngang).

Schnittgeschwindigkeit, Vorschubgeschwindigkeit und Zustellbewegung hängen ab von …

Vận tốc cắt, vận tốc dẫn tiến và chuyển động bước tiến ngang phụ thuộc vào:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsschritt

Các bước tiến hành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

advance of tool

sự nến dao, Bự ăn dao; bước tiến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting feed

(lượng) chạy dao ngang; sự chạy dao; bước tiến (máy công cụ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Progress /der; -es, -e (bildungsspr.)/

sự tiến bộ; bước tiến (das Fortschreiten, Fortgang);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drehen,Vorschub

[VI] bước tiến (trong tiện)

[EN] Turning, feed

Từ điển tiếng việt

bước tiến

- dt. 1. Thế tiến công, tiến lên phía trước: không chặn được bước tiến của đối phương. 2. Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn: Phong trào có những bước tiến rõ rệt.