Việt
tiến bộ.
sự tiến bộ
bước tiến
Đức
Progreß
Progress /der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự tiến bộ; bước tiến (das Fortschreiten, Fortgang);
Progreß /m -sses, -sse/
sự] tiến bộ.