plank /xây dựng/
tấm (ván)
plank /xây dựng/
gỗ ván
plank
ván đỡ hầm lò
plank /hóa học & vật liệu/
ván đỡ hầm lò
plank
ván tấm
madrier, plank /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tấm ván dày
fade, plank
sự phai màu
plank, treated timber /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
gỗ tấm
batten, deal, plank
ván dày
leaf spring, paddle, plank
lò xo tấm lá ghép
bulkhead, plank, stop plank
tấm phai
insulated panel, plank, plaque, plate
bản cách âm
ledge, plank, rectangular timber, rod,bar, scale
thanh nẹp
board sheathing, deal, joinery panel, lagging, lath, plank
tấm ván ốp
facing board, coverstrip, deal, fillet, lacing, lining board, molding, moulding, plank
ván ốp ngoài