Việt
môi trường phân tán
chất làm phân tán <h>
Anh
dispersive medium
dispersion medium
disseminate
dissemination
distribute
divergence
dispersing agent
dispersant
Đức
Dispergiermittel
Dispergens
Dispersionsmedium
Dispersionsmittel
Dispergiermittel,Dispersionsmittel
[EN] dispersing agent, dispersant
[VI] môi trường phân tán, chất làm phân tán < h>
dispersion medium, dispersive medium /hóa học & vật liệu/
dispersive medium, disseminate, dissemination, distribute, divergence
Dispergens /nt/CN_HOÁ/
[EN] dispersive medium
[VI] môi trường phân tán
Dispergiermittel /nt/CN_HOÁ/
Dispersionsmedium /nt/V_LÝ/
[EN] dispersion medium