Dispergiermittel /nt/HOÁ/
[EN] deflocculant
[VI] chất khử keo tụ
Dispergiermittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] dispersive medium
[VI] môi trường phân tán
Dispergiermittel /nt/C_DẺO/
[EN] deflocculating agent, dispersant, dispersing agent
[VI] chất khử keo tụ, chất giải keo tụ, chất gây phân tán
Dispergiermittel /nt/CNT_PHẨM/
[EN] dispersing agent
[VI] tác nhân làm phân tán