Việt
chất khử keo tụ
Chất chống đông
tác nhân khử tụ
chất huyền phù
chất chống đông kết
chất giải keo tụ
chất gây phân tán
Anh
deflocculating agent
dispersant
dispersing agent
Đức
Entflockungsmittel
Dispergator
Dispergiermittel
Pháp
agent de déflocculation
Dispergator /m/C_DẺO/
[EN] deflocculating agent
[VI] chất khử keo tụ
Dispergiermittel /nt/C_DẺO/
[EN] deflocculating agent, dispersant, dispersing agent
[VI] chất khử keo tụ, chất giải keo tụ, chất gây phân tán
deflocculating agent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Entflockungsmittel
[FR] agent de déflocculation
chất huyền phù, chất chống đông kết
Deflocculating Agent
A material added to a suspension to prevent settling.
Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
[VI] Chất chống đông
[EN] A material added to a suspension to prevent settling.
[VI] Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
o chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ