TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflocculating agent

chất khử keo tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất chống đông

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tác nhân khử tụ

 
Tự điển Dầu Khí

chất huyền phù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất chống đông kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất giải keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gây phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deflocculating agent

deflocculating agent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deflocculating agent

Entflockungsmittel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dispergator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispergiermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

deflocculating agent

agent de déflocculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispergator /m/C_DẺO/

[EN] deflocculating agent

[VI] chất khử keo tụ

Dispergiermittel /nt/C_DẺO/

[EN] deflocculating agent, dispersant, dispersing agent

[VI] chất khử keo tụ, chất giải keo tụ, chất gây phân tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deflocculating agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entflockungsmittel

[EN] deflocculating agent

[FR] agent de déflocculation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deflocculating agent

chất huyền phù, chất chống đông kết

Từ điển môi trường Anh-Việt

Deflocculating Agent

Chất chống đông

A material added to a suspension to prevent settling.

Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Deflocculating Agent

[DE] Entflockungsmittel

[VI] Chất chống đông

[EN] A material added to a suspension to prevent settling.

[VI] Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.

Tự điển Dầu Khí

deflocculating agent

o   chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ