Việt
Chất chống đông
Anh
Deflocculating Agent
Đức
Entflockungsmittel
Pháp
agent de déflocculation
Entflockungsmittel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Entflockungsmittel
[EN] deflocculating agent
[FR] agent de déflocculation
[VI] Chất chống đông
[EN] A material added to a suspension to prevent settling.
[VI] Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.