Việt
Chất chống đông
chất chống kết tụ
Anh
Deflocculating Agent
antifreeze
antifreezer
antifreezing agent
antifreeze/antifreezer
Antifreeze substance
anti-freeze agent
dispersion stabilizer
Đức
Gefrierschutzmittel
Kühlerschutzmittel
Gefrierschutzstoff
Entflockungsmittel
chất chống đông, chất chống kết tụ
Gefrierschutzmittel /das/
chất chống đông (Frostschutzmittel);
anti-freeze agent /cơ khí & công trình/
chất chống đông
A material added to a suspension to prevent settling.
Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
[DE] Entflockungsmittel
[VI] Chất chống đông
[EN] A material added to a suspension to prevent settling.
[VI] Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
[EN] Antifreeze substance
[EN] antifreeze, antifreezer, antifreezing agent
[EN] antifreeze
[EN] antifreeze/antifreezer, antifreezing agent