TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống đông

Chất chống đông

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất chống kết tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chất chống đông

Deflocculating Agent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

antifreeze

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antifreezer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antifreezing agent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antifreeze/antifreezer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antifreeze substance

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 anti-freeze agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersion stabilizer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

chất chống đông

Gefrierschutzmittel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühlerschutzmittel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gefrierschutzstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Entflockungsmittel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dispersion stabilizer

chất chống đông, chất chống kết tụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefrierschutzmittel /das/

chất chống đông (Frostschutzmittel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-freeze agent /cơ khí & công trình/

chất chống đông

Từ điển môi trường Anh-Việt

Deflocculating Agent

Chất chống đông

A material added to a suspension to prevent settling.

Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Deflocculating Agent

[DE] Entflockungsmittel

[VI] Chất chống đông

[EN] A material added to a suspension to prevent settling.

[VI] Chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gefrierschutzstoff

[EN] Antifreeze substance

[VI] Chất chống đông

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gefrierschutzmittel

[EN] antifreeze, antifreezer, antifreezing agent

[VI] Chất chống đông

Kühlerschutzmittel

[EN] antifreeze

[VI] Chất chống đông

Gefrierschutzmittel

[EN] antifreeze/antifreezer, antifreezing agent

[VI] Chất chống đông