Việt
chất khử keo tụ
tác nhân phân tán
chất làm phân tán
Anh
deflocculating agent
dispersant
dispersing agent
peptizer
Đức
Dispergator
Abbaumittel
Peptisator
Peptisierungsmittel
Pháp
additif peptisant
Abbaumittel,Dispergator,Peptisator,Peptisierungsmittel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abbaumittel; Dispergator; Peptisator; Peptisierungsmittel
[EN] peptizer
[FR] additif peptisant
Dispergator /m/C_DẺO/
[EN] deflocculating agent
[VI] chất khử keo tụ
Dispergator /m/ÔN_BIỂN/
[EN] dispersant, dispersing agent
[VI] tác nhân phân tán, chất làm phân tán