TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân phân tán

tác nhân phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân pepti hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tác nhân phân tán

dispersant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tác nhân phân tán

Dispergator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netzmittel /das (Fachspr.)/

tác nhân pepti hóa; tác nhân phân tán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispergator /m/ÔN_BIỂN/

[EN] dispersant, dispersing agent

[VI] tác nhân phân tán, chất làm phân tán