TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm phân tán

chất làm phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân gây phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân làm phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất làm phân tán

 dispersion machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersion machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất làm phân tán

Dispergens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispersant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispergator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispergens /nt/D_KHÍ/

[EN] dispersant

[VI] chất làm phân tán

Dispersant /nt/CNSX/

[EN] dispersant

[VI] chất làm phân tán

Dispergator /m/ÔN_BIỂN/

[EN] dispersant, dispersing agent

[VI] tác nhân phân tán, chất làm phân tán

Dispergens /nt/ÔN_BIỂN, ÔNMT/

[EN] dispersant, dispersing agent

[VI] chất làm phân tán, tác nhân gây phân tán

Dispersant /nt/CNSX, ÔN_BlỂN, ÔNMT/

[EN] dispersant, dispersing agent

[VI] chất làm phân tán, tác nhân làm phân tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion machine

chất làm phân tán

dispersion machine

chất làm phân tán

 dispersion machine /hóa học & vật liệu/

chất làm phân tán