Việt
chất làm phân tán
tác nhân gây phân tán
chất gây phân tán
Anh
dispersant
dispersing agent
Đức
Dispergens
Dispersionsmittel
Dispergens /nt/ÔN_BIỂN, ÔNMT/
[EN] dispersant, dispersing agent
[VI] chất làm phân tán, tác nhân gây phân tán
Dispersionsmittel /nt/C_DẺO, ÔN_BIỂN/
[VI] chất gây phân tán, tác nhân gây phân tán