Việt
chất phân tán
pha phân tán
pha tản mạn
Anh
Dispersant
disperser
emulsion
dispersnt
disperse phase
dispersion agent
dispersant
dispersoid
Đức
Dispersionen
Dispergiermittel
dispersant, dispersion agent, dispersoid
pha phân tán, chất phân tán, pha tản mạn
Chất phân tán
A chemical agent used to break up concentrations of organic material such as spilled oil.
Một loại hoá chất được dùng để phá vỡ sự cô đặc của các chất hữu cơ chẳng hạn như dầu.
[DE] Dispergiermittel
[VI] Chất phân tán
[EN] A chemical agent used to break up concentrations of organic material such as spilled oil.
[VI] Một loại hoá chất được dùng để phá vỡ sự cô đặc của các chất hữu cơ chẳng hạn như dầu.
[VI] chất phân tán
[EN] emulsion