TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất phân tán

chất phân tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha phân tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pha tản mạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất phân tán

Dispersant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

disperser

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

emulsion

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dispersnt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disperse phase

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersion agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất phân tán

Dispersionen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dispergiermittel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fördermedien: Dispersionen, plastische Massen.

Chất vận chuyển: Chất phân tán, khối lượng dẻo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Dispersionen

■ Chất phân tán

22 Lösungen, Dispersionen

22 Dung môi, chất phân tán

Lösung und Dispersion

Bảng 1: Dung dịch và chất phân tán

Das Dispersionsmedium kann ein Feststoff, eine Flüssigkeit oder ein Gas sein.

Môi chất phân tán có thể dưới dạng chất đặc, chất lỏng hoặc khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersion agent

chất phân tán

 dispersant

chất phân tán

 dispersant, dispersion agent, dispersoid

chất phân tán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersnt

chất phân tán

disperse phase

pha phân tán, chất phân tán, pha tản mạn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Dispersant

Chất phân tán

A chemical agent used to break up concentrations of organic material such as spilled oil.

Một loại hoá chất được dùng để phá vỡ sự cô đặc của các chất hữu cơ chẳng hạn như dầu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Dispersant

[DE] Dispergiermittel

[VI] Chất phân tán

[EN] A chemical agent used to break up concentrations of organic material such as spilled oil.

[VI] Một loại hoá chất được dùng để phá vỡ sự cô đặc của các chất hữu cơ chẳng hạn như dầu.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dispersionen

[VI] chất phân tán

[EN] emulsion

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

disperser

chất phân tán