TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân kỳ trung bình

sự phân kỳ trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự phân kỳ trung bình

average divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

average divergence

sự phân kỳ trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

average divergence, divergence, divergency

sự phân kỳ trung bình

 average divergence /toán & tin/

sự phân kỳ trung bình

average divergence

sự phân kỳ trung bình