Việt
sự phân kỳ
sự khác nhau
tính phân kỳ
sự tản
sự tản ra
sự sai lệch
Anh
divergence
divergency
deviation
discrepancy
Đức
Kritischwerden
Divergenz
sự tản ra, sự phân kỳ, sự sai lệch
sự phân kỳ, sự tản
Divergenz /[diver'gcnts], die; -, -en/
(Physik) sự phân kỳ;
Kritischwerden /nt/KTH_NHÂN/
[EN] divergence
[VI] sự phân kỳ
sự phân kỳ, sự khác nhau
sự phân kỳ; tính phân kỳ
deviation, divergence