TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác nhau

khác nhau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giông nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trệch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn hình muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thòi gian khác nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều thú khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống cùng cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhị tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gang tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặt vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạp nhạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều thứ khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chệnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cùng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách bạch rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sắc thái khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhất quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khác nhau

various

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

miscellaneous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

varied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assorted

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

different

 
Từ điển toán học Anh-Việt

diverse

 
Từ điển toán học Anh-Việt

variant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 variant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khác nhau

different

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

differieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

divergieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschiedlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweierlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mannigfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschiedene

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

auseinandergehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschieden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschiedenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiedentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manchelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleichförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Divergenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Distinktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distinkta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disjunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

divers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mancherlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

divergent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderortsanderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distinkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

differenziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskrepant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khác nhau

différent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt fließt die Zeit an unterschiedlichen Orten mit unterschiedlicher Geschwindigkeit.

Trong thế giới này thời gian trôi với tốc độ khác nhau ở những chốn khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time flows at different speeds in different locations.

Trong thế giới này thời gian trôi với tốc độ khác nhau ở những chốn khác nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parallelendmaßsätze werden für unterschiedliche Anwendungszwecke in verschiedenen Abstufungen bereitgestellt.

Bộ thanh chuẩn được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong các bậc khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschiedene Pumpenbauarten erfordern eine unterschiedliche Handhabung bei der Inbetriebnahme (beim „Anfahren“) der Pumpen.

Các loại bơm khác nhau cần có những cách vận hành khác nhau để khởi động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Für unterschiedliche Fahrzeugtypen sind unterschiedliche Richtwinkelsätze erforderlich.

Cần các bộ chuẩn định vị khác nhau cho các loại xe khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei Sorten Brot

nhiều loại bánh mì.

diverse Weinsorten

nhiều loại rượu vang khác nhau.

mancherlei Ursachen

một vài nguyên do khác nhau.

der Pullover ist aus zweierlei Wolle

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau.

das ist eine andere Welt

đó là một thế giới khác

mit anderen Worten...

nói cách khác...', er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi

das ist etwas [ganz] anderes

đó là chuyện hoàn toàn khác

mít jemand anderem sprechen

nói chuyện với một người khác

ein anderer Mensch werden

hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn.

unterschiedliche Auffassungen

những quan điểm khác biệt.

sie sind ein ungleiches Paar

họ là một cặp không cân xứng

mit ungleichen Mitteln kämpfen

đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau

a ist ungleich b

a không bằng b.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

* da hört (sich)doch verschieden I es auf!

như thế thật là quá dáng!; II adv:

verschieden I stark

bằng lực khác; -

zum Unterschied von fm, von etw. (D)

khác vói cái gì (ai).

er führt zweierlei Réden

nó là kẻ hai lòng; ♦ ~

keine Spanne breit

không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian;

eine kleine Spanne

một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

auf das mannigfach ste

bằng cách khác nhau nhắt.

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheiden /(st. V.)/

khác nhau; bất đồng (sich unterscheiden);

anderlei /(indekl. Adj.) [-lei] (geh.)/

khác nhau; không giông nhau (verschieden);

vielerlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

(attr ) khác nhau; nhiều loại; nhiều thứ;

nhiều loại bánh mì. : vielerlei Sorten Brot

disjunkt /(Adj.)/

(Math ) tách biệt; khác nhau; phân biệt (getrennt, geschieden, gesondert);

different /(Adj.) (bildungsspr.)/

khác nhau; khác biệt; sai biệt (ungleich, verschieden, voneinander abweichend);

differieren /[difa'trron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

khác nhau; khác biệt; chênh lệch (abwei chen);

mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/

khác nhau; nhiều thứ; nhiều loại (verschiedene);

divers /[di'vers...] (Adj.; -este)/

linh tinh; khác nhau; lặt vặt; tạp nhạp;

nhiều loại rượu vang khác nhau. : diverse Weinsorten

mancherlei /(unbest Gattungsz.; indekl.) [-lã]/

khác nhau; nhiều thứ khác nhau; không giống nhau;

một vài nguyên do khác nhau. : mancherlei Ursachen

divergent /[diver'gent] (Adj.)/

(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều; rẽ ra; trệch đi; khác nhau;

divergieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

khác nhau; bất đồng; rẽ ra; chệnh nhau;

zweierlei /(best. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

có hai thứ; có hai loại; khác nhau; không cùng cặp;

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau. : der Pullover ist aus zweierlei Wolle

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

khác nhau; không giông nhau; không bằng nhau; thuộc loại khác (verschieden, andersartig);

đó là một thế giới khác : das ist eine andere Welt nói cách khác...' , er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi : mit anderen Worten... đó là chuyện hoàn toàn khác : das ist etwas [ganz] anderes nói chuyện với một người khác : mít jemand anderem sprechen hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn. : ein anderer Mensch werden

anderenorts,anderortsanderenorts

khác; khác biệt; theo kiểu khác; theo cách khác; khác nhau (abweichend, verschieden);

unterschiedlich /(Adj.)/

khác nhau; không giống nhau; dị biệt; khác biệt; sai biệt;

những quan điểm khác biệt. : unterschiedliche Auffassungen

distinkt /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

khác nhau; khác biệt; biệt lập; riêng biệt; tách bạch rõ ràng;

differenziert /(Adj.- -er, -este) (bildungsspr.)/

khác nhau; phân biệt; chênh lệch; phân hóa; có sắc thái khác nhau;

un /gleich (Adj.)/

không bằng nhau; không giống nhau; không cân xứng; chênh lệch; khác nhau;

họ là một cặp không cân xứng : sie sind ein ungleiches Paar đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau : mit ungleichen Mitteln kämpfen a không bằng b. : a ist ungleich b

diskrepant /(Adj.) (bildungsspr. selten)/

khác nhau; không nhất quán; không bằng lòng; không thống nhất; trái ngược nhau;

un /gleich .för.mig (Adj.)/

khác nhau; không giống nhau; không đồng dạng; không đồng nhất; không đồng loại;

mannigfach /(Adj.)/

khác nhau; đa dạng; phong phú; nhiều vẻ; đủ loại; muôn hình muôn vẻ; thiên hình vạn trạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinandergehend /a/

khác nhau, khác biệt; auseinander

verschieden I /I a/

khác nhau, khác biệt, khác; - es cái khác; * da hört (sich)doch verschieden I es auf! như thế thật là quá dáng!; II adv: verschieden I stark bằng lực khác; - lang có chiều dài khác.

Verschiedenheit /f =, -en/

sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt.

different /a/

khác nhau, khác biệt, sai biệt,

Unterschied /m-(e)s,/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; alle óhne - vơ dũa cả nắm; der - ist, daß... sự khác nhau là đ chỗ....; 2. [sự, điểm, điều] khác biệt, dị biệt, khác nhau, đặc điểm; zum Unterschied von fm, von etw. (D) khác vói cái gì (ai).

verschiedentlich /adv/

1. [một cách] khác nhau, khác biệt; 2. trong thòi gian khác nhau.

manchelei /a/

khác nhau, nhiều thú khác nhau, không gióng nhau.

ungleichförmig /a/

1. khác nhau, không giông nhau; 2. không đều, không đồng đều; ungleichförmig e Beschleunigung (vật 11) gia tốc khổng đều.

differieren /vt/

khác nhau, khác biệt nhau, không đồng ý, bất đồng ý kiến.

Divergenz /ỉ =, -en/

sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.

Unterscheidung /f =, -en/

1. [sự] nhận ra, nhận biét; 2. [sự, điềm, điều] phân biệt, khác nhau, khác biệt, di biệt; đặc biệt.

Distinktion /f =, -en/

1. [sự] xuất sắc, danh dự, vinh dự; 2. [sự] khác nhau, khác biệt, sai biệt.

divergieren /vi/

phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.

unterschiedlich /a/

khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.

zweierlei /a inv/

1. có hai; 2. khác nhau, khống cùng cặp (về giày V.V.); 3. hai mặt, hai lòng, nhị tâm; er führt zweierlei Réden nó là kẻ hai lòng; ♦ zweierlei Tuch (cổ) quân nhân,

Spanne /f =, -n/

1. gang tay, tắc (đơn vị đo chiều dài cổ); keine Spanne breit không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; eine kleine Spanne một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

mannigfach /I a/

khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.

Differenz /f =, -en/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

distinkta

1. khác nhau, khác biệt, sai biệt, biệt lập, riêng biệt, cách biệt, lẻ loi, riêng; 2. rành rọt, rõ ràng, rành mạch, tách bạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variant /toán & tin/

biến thức, khác nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

different

khác nhau

various

khác nhau

diverse

khác nhau, khác

variant

biến thức, khác nhau

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khác nhau

[DE] verschiedene

[EN] miscellaneous, various, varied, assorted

[FR] différent

[VI] khác nhau

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khác nhau