auseinandergehend /a/
khác nhau, khác biệt; auseinander
verschieden I /I a/
khác nhau, khác biệt, khác; - es cái khác; * da hört (sich)doch verschieden I es auf! như thế thật là quá dáng!; II adv: verschieden I stark bằng lực khác; - lang có chiều dài khác.
Verschiedenheit /f =, -en/
sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt.
different /a/
khác nhau, khác biệt, sai biệt,
Unterschied /m-(e)s,/
1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; alle óhne - vơ dũa cả nắm; der - ist, daß... sự khác nhau là đ chỗ....; 2. [sự, điểm, điều] khác biệt, dị biệt, khác nhau, đặc điểm; zum Unterschied von fm, von etw. (D) khác vói cái gì (ai).
verschiedentlich /adv/
1. [một cách] khác nhau, khác biệt; 2. trong thòi gian khác nhau.
manchelei /a/
khác nhau, nhiều thú khác nhau, không gióng nhau.
ungleichförmig /a/
1. khác nhau, không giông nhau; 2. không đều, không đồng đều; ungleichförmig e Beschleunigung (vật 11) gia tốc khổng đều.
differieren /vt/
khác nhau, khác biệt nhau, không đồng ý, bất đồng ý kiến.
Divergenz /ỉ =, -en/
sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.
Unterscheidung /f =, -en/
1. [sự] nhận ra, nhận biét; 2. [sự, điềm, điều] phân biệt, khác nhau, khác biệt, di biệt; đặc biệt.
Distinktion /f =, -en/
1. [sự] xuất sắc, danh dự, vinh dự; 2. [sự] khác nhau, khác biệt, sai biệt.
divergieren /vi/
phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.
unterschiedlich /a/
khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.
zweierlei /a inv/
1. có hai; 2. khác nhau, khống cùng cặp (về giày V.V.); 3. hai mặt, hai lòng, nhị tâm; er führt zweierlei Réden nó là kẻ hai lòng; ♦ zweierlei Tuch (cổ) quân nhân,
Spanne /f =, -n/
1. gang tay, tắc (đơn vị đo chiều dài cổ); keine Spanne breit không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; eine kleine Spanne một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.
mannigfach /I a/
khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.
Differenz /f =, -en/
1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.
ungleich /I a/
1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.
distinkta
1. khác nhau, khác biệt, sai biệt, biệt lập, riêng biệt, cách biệt, lẻ loi, riêng; 2. rành rọt, rõ ràng, rành mạch, tách bạch.