Việt
dạng biến dị
thể biến dị ecological ~ đs. thể biến dị sinh thái geographical ~ thể biến dị địa lý regional ~ thể biến dị địa phương
biến thể
Dị bản
bản chép không giống
dị điểm
biến thức
khác nhau
Dị bản.
Anh
variant
Đức
Variante
Variant
biến thức, khác nhau
Dị bản, bản chép không giống, dị điểm
[EN] variant
[VI] biến thể
dạng biến dị, thể biến dị ecological ~ đs. thể biến dị sinh thái geographical ~ thể biến dị địa lý regional ~ thể biến dị địa phương
biến thể, biến thức 1. Một trong hái hoặc nhiều kỹ hiệu mật mẫ hoặc mã vổn có cùng tương đương văn bản gốc. 2. Một trong một sổ ý nghĩa của vãn bản gốc vốn đươc blều diễn bằng một nhốm mã đơn.
A thing that differs from another in form only, being the same in essence or substance.