TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variante

biến thể

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

variante

alternative design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

off-type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variant part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model variant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

version

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

variante

Variante

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

varianter Teil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anderes Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

variante

hors-type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie variante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variante /[va'rianta], die; -n/

(bildungsspr ) biến thể; biến dị;

Variante /[va'rianta], die; -n/

(Literaturw ) dị bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Variante /f =, -n/

1. phương án, bién thể, cách, lôi; 2. bản khác, dị bản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Variante

version

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Variante

[EN] variant

[VI] biến thể

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Variante /SCIENCE/

[DE] Variante

[EN] off-type

[FR] hors-type

Variante,varianter Teil /IT-TECH/

[DE] Variante; varianter Teil

[EN] variant part

[FR] partie variante

Variante,anderes Modell /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Variante; anderes Modell

[EN] model variant

[FR] variante

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Variante

alternative design

Variante