TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

variante

model variant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

variante

Variante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anderes Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

variante

variante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Variantes réunies dans une édition critique

Các di bản tập họp trong một cuốn sách phê bình. 2.

Ten! ou té! sont des variantes régionales (ou dialectales) de tiens

Ten! hoặc Té! là các biến thể địa phưong (hay phưong ngữ) của tiens!

Les variantes d’une recette de cuisine

Các biến dạng của mòt công thức nấu nướng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variante /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Variante; anderes Modell

[EN] model variant

[FR] variante

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

variante

variante [vaRjôt] n. f. 1. DỊ bản. Variantes réunies dans une édition critique: Các di bản tập họp trong một cuốn sách phê bình. 2. NGÕN Biến âm. > Biến thể. Ten! ou té! sont des variantes régionales (ou dialectales) de tiens: Ten! hoặc Té! là các biến thể địa phưong (hay phưong ngữ) của tiens! 3. Biến dạng, biến thức. Les variantes d’une recette de cuisine: Các biến dạng của mòt công thức nấu nướng.