Việt
Phương án
kế hoạch
trình tự
chương trình
sự cải tiến kết cấu
phép chiếu nằm ngang
đường đi
tuyến đường
lộ trình
hành trình
đại cương
lập trình
bién thể
cách
lôi
bản khác
dị bản.
bản đồ
sơ đồ
dàn bài
bản thiết kế
bản kế hoạch
bản vẽ
sự tính toán basic ~ bản vẽ gốc
nguồn tài liệu cơ sở lập bản đồ hydraulic ~ thiết kế công trình thuỷ lợi
tính toán thuỷ lực hydrologic ~ tính toán thuỷ văn
thiết kế thuỷ văn map ~ kế hoạch làm bản đồ
Phương án con
Anh
Altenative
Option
Options
alternatives
alternative
alternate
version
planar
route
program
plan
design
Minor variants
Đức
Vorhaben
Plan
Version
Programm
Ausführung
Variante
Pháp
Variantes
Variantes mineures
Darüber hinaus kann insbesondere über Servicekonzepte die Kundenbindung verstärkt werden.
Ngoài ra, sự gắn bó của khách hàng có thể sẽ được nâng cao một cách đặc biệt thông qua các phương án dịch vụ.
Nach der Marktforschung folgt im Unternehmen die Entwicklung eines Produktkonzeptes.
Sau khi nghiên cứu thị trường, công ty sẽ bắt đầu phát triển một phương án sản xuất.
2. Bringen Sie die für die Flaschenproduktion üblichen Maschinenkonzepte in eine Reihenfolge, beginnend mit geringen Stückzahlen.
2. Hãy trình bày theo thứ tự những phương án sử dụng máy để sản xuất chai, bắt đầu với số lượng sản phẩm nhỏ.
Prozessorientierter Ansatz
Phương án theo hướng vận hành của quá trình
Sachbezogener Ansatz zur Entscheidungsfindung (wirksame Entscheidungen basieren auf der Analyse von Daten und Informationen)
Phương án giải quyết theo hướng dữ liệu khách quan để đưa ra quyết định (các quyết định hiệu quả dựa trên phân tích các dữ liệu và thông tin)
wie sieht dein Programm für heute aus?
kế hoạch của em hôm nay là gì?
nach Programm
đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi.
bản thiết kế ; bản kế hoạch ; bản vẽ ; phương án ; sự tính toán basic ~ bản vẽ gốc ; nguồn tài liệu cơ sở lập bản đồ hydraulic ~ thiết kế công trình thuỷ lợi , tính toán thuỷ lực hydrologic ~ tính toán thuỷ văn , thiết kế thuỷ văn map ~ kế hoạch làm bản đồ
Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài
Variante /f =, -n/
1. phương án, bién thể, cách, lôi; 2. bản khác, dị bản.
đường đi, tuyến đường, lộ trình, hành trình, phương án
chương trình, trình tự, kế hoạch, phương án, đại cương, lập trình
phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án
Ausführung /f/CT_MÁY/
[EN] version
[VI] sự cải tiến kết cấu, phương án
Version /[ver'ziom], die; -, -en/
phương án;
Programm /[pro'gram], das; -s, -e/
kế hoạch; trình tự; phương án;
kế hoạch của em hôm nay là gì? : wie sieht dein Programm für heute aus? đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi. : nach Programm
phương án
Altenative; Option
Vorhaben n, Plan m.
Altenative,Option
alternative /quy hoạch/
[EN] Options; alternatives
[VI] Phương án [các]
[FR] Variantes
[VI] Các dự án (không tương hợp) khác nhau đáp ứng cùng một nhu cầu.
[EN] Minor variants
[VI] Phương án con [các]
[FR] Variantes mineures
[VI] Các phương án mà sự khác nhau giữa chúng chỉ là do cách thực hiện khác nhau (hoặc không thực hiện) các bộ phận của dự án có ít vốn.