TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương án

Phương án

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cải tiến kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép chiếu nằm ngang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bién thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thiết kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản kế hoạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tính toán basic ~ bản vẽ gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn tài liệu cơ sở lập bản đồ hydraulic ~ thiết kế công trình thuỷ lợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính toán thuỷ lực hydrologic ~ tính toán thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết kế thuỷ văn map ~ kế hoạch làm bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
phương án con

Phương án con

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

phương án

Altenative

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Option

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Options

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

alternatives

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

alternative

 
Từ điển phân tích kinh tế

 alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

version

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planar

 
Từ điển toán học Anh-Việt

route

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

program

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

design

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
phương án con

Minor variants

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

phương án

Vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Version

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Variante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

phương án

Variantes

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
phương án con

Variantes mineures

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darüber hinaus kann insbesondere über Servicekonzepte die Kundenbindung verstärkt werden.

Ngoài ra, sự gắn bó của khách hàng có thể sẽ được nâng cao một cách đặc biệt thông qua các phương án dịch vụ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der Marktforschung folgt im Unternehmen die Entwicklung eines Produktkonzeptes.

Sau khi nghiên cứu thị trường, công ty sẽ bắt đầu phát triển một phương án sản xuất.

2. Bringen Sie die für die Flaschenproduktion üblichen Maschinenkonzepte in eine Reihenfolge, beginnend mit geringen Stückzahlen.

2. Hãy trình bày theo thứ tự những phương án sử dụng máy để sản xuất chai, bắt đầu với số lượng sản phẩm nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozessorientierter Ansatz

Phương án theo hướng vận hành của quá trình

Sachbezogener Ansatz zur Entscheidungsfindung (wirksame Entscheidungen basieren auf der Analyse von Daten und Informationen)

Phương án giải quyết theo hướng dữ liệu khách quan để đưa ra quyết định (các quyết định hiệu quả dựa trên phân tích các dữ liệu và thông tin)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie sieht dein Programm für heute aus?

kế hoạch của em hôm nay là gì?

nach Programm

đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

design

bản thiết kế ; bản kế hoạch ; bản vẽ ; phương án ; sự tính toán basic ~ bản vẽ gốc ; nguồn tài liệu cơ sở lập bản đồ hydraulic ~ thiết kế công trình thuỷ lợi , tính toán thuỷ lực hydrologic ~ tính toán thuỷ văn , thiết kế thuỷ văn map ~ kế hoạch làm bản đồ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plan

Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Variante /f =, -n/

1. phương án, bién thể, cách, lôi; 2. bản khác, dị bản.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

route

đường đi, tuyến đường, lộ trình, hành trình, phương án

program

chương trình, trình tự, kế hoạch, phương án, đại cương, lập trình

Từ điển toán học Anh-Việt

planar

phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung /f/CT_MÁY/

[EN] version

[VI] sự cải tiến kết cấu, phương án

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Version /[ver'ziom], die; -, -en/

phương án;

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

kế hoạch; trình tự; phương án;

kế hoạch của em hôm nay là gì? : wie sieht dein Programm für heute aus? đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi. : nach Programm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate

phương án

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Phương án

Altenative; Option

Phương án

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phương án

Vorhaben n, Plan m.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Altenative,Option

Phương án

Altenative,Option

Phương án

Từ điển phân tích kinh tế

alternative /quy hoạch/

phương án

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Altenative,Option

Phương án

Altenative,Option

Phương án

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phương án

[EN] Options; alternatives

[VI] Phương án [các]

[FR] Variantes

[VI] Các dự án (không tương hợp) khác nhau đáp ứng cùng một nhu cầu.

Phương án con

[EN] Minor variants

[VI] Phương án con [các]

[FR] Variantes mineures

[VI] Các phương án mà sự khác nhau giữa chúng chỉ là do cách thực hiện khác nhau (hoặc không thực hiện) các bộ phận của dự án có ít vốn.