TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

option

sự lựa chọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phương án

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Lựa chọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

luật lựa chọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tùy chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quyển lựa chọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hợp đồng mua bán trước.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

quyền chọn

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự tuyển chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuỳ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn khả dĩ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuỳ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự lựa chọn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
time-sharing option

sự lựa chọn phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

option

option

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Altenative

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

available choice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

election

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
option :

option :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
time-sharing option

time-sharing option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

option

Möglichkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Option

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aus Wahlmöglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahlmöglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wahl

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

option

Choix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alternative,choice,option

[DE] Wahlmöglichkeit

[EN] alternative, choice, option

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

option,selection,preference,election,choice

[DE] Wahl

[EN] option, selection, preference, election, choice

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Altenative,Option

Altenative; Option

Phương án

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Altenative,Option

Phương án

Altenative,Option

Phương án

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Altenative,Option

Phương án

Altenative,Option

Phương án

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

option

luật lựa chọn

option

sự lựa chọn

option

sự lựa chọn

time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection

sự lựa chọn phân thời

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Option

Sự lựa chọn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Option /f/M_TÍNH, D_KHÍ/

[EN] option

[VI] sự lựa chọn, mục chọn, tuỳ chọn (cho thích hợp)

Aus Wahlmöglichkeit /f/M_TÍNH/

[EN] available choice, option

[VI] sự chọn khả dĩ, sự tuỳ chọn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

option

sự tuyển chọn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

option :

quyến lựa ch< ?n, khá năng, lựa chọn [L] imprisonment with option of a fine - tù giam có thê thay the bằng tiền phạt - option of repurchase - khá năng mua lại, có thê mua lại [TTCK] option bargain, put, call, option market - thị trường giao dịch có quyen chọn lựa ngày thanh toán; giao dịch có tướng lệ - buyer' s option, giving for the call - mua có tưởng kim, mua có chọn - call option - lựa chọn mua, tường kim vi tàng giá - option day, declaration of options - ngày quyết tuyên, hồi báo có tường kim - option day price - giá vào ngày quyêt tuyên, giá hôi báo có tường kim - option dealings - nghiệp vụ có tướng kim - double option, straddle, (Mỹ) double eagle - lựa chọn kép, tướng kim lưỡng tinh, giao dịch chứng khoán quyêt tuyên. - giver of an option - người mua iựa chọn, người mua có tưởng kim. - option money - tiền thưởng, tường kim - option order - lệnh giao dịch có tướng kim - put option - lựa chọn bán, giao hàng có thường ’ option rate - mức chọn - seller' s option, taking for the put - bán có thường, bán có chụn - option stock - giá khoán có bão phí - taker of an option - người bán có thường, người bán lựa chọn - to buy an option on stock - mua chứng khoán có thê chọn ngày thanh toán - to declare an option - đề nghi cho lựa chọn (mua) - to take an option - cháp nhận cho lựa chọn (bán).

Từ điển toán học Anh-Việt

option

sự lựa chọn, luật lựa chọn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

option

Lựa chọn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Möglichkeit

option

Từ điển phân tích kinh tế

option /tài chính/

quyền chọn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Option

Hợp đồng mua bán trước.

Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.

Tự điển Dầu Khí

option

['ɔp∫n]

  • danh từ

    o   sự chọn lựa

    Quyền nhận được một quyền lợi nào đó trong một thời gian nào đó.

    §   option fee : khoản chi được lựa chọn

    §   option payment : khoản chi được lựa chọn

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    option

    The right, power, or liberty of choosing.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    option

    quyển lựa chọn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    option

    tùy chọn