TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùy chọn

tùy chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tùy ý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tùy chọn

option

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aptional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 optional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Generator erzeugt eine Spannung von 14 V, 28 V oder wahlweise 42 V, bei einer maximalen Leistungsabgabe von 4 kW.

Loại máy phát này có điện áp định mức 14 V, 28 V hay 42 V tùy chọn, với công suất tối đa đạt 4 kW.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Walzenanordnung kann wahlweise horizontal oder vertikal sein.

Các trục cán có thể được bố trí theo chiều nằm ngang hoặc thẳng đứng tùy chọn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung

Ký hiệu cho các tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học

Zeichen der Logik und Mengenlehre (Auswahl nach DIN 5473, 07.92 und DIN 1302, 04.94)

Ký tự logic và lý thuyết tập hợp (Tùy chọn theo DIN 5473, 07.92 và DIN 1302, 04.94)

Zeichen für die mechanischen Eigenschaften oder (wahlweise) für die chemische Zusammensetzung (System aus Zahlen und Buchstaben)

Ký hiệu cho tính chất cơ học hoặc (tùy chọn) cho thành phần hóa học (hệ thống gồm số và mẫu tự)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optional /điện lạnh/

tùy chọn

 optional /toán & tin/

tùy chọn, tùy ý

 optional /cơ khí & công trình/

tùy chọn, tùy ý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

option

tùy chọn

aptional

tùy chọn, tùy ý