option :
quyến lựa ch< ?n, khá năng, lựa chọn [L] imprisonment with option of a fine - tù giam có thê thay the bằng tiền phạt - option of repurchase - khá năng mua lại, có thê mua lại [TTCK] option bargain, put, call, option market - thị trường giao dịch có quyen chọn lựa ngày thanh toán; giao dịch có tướng lệ - buyer' s option, giving for the call - mua có tưởng kim, mua có chọn - call option - lựa chọn mua, tường kim vi tàng giá - option day, declaration of options - ngày quyết tuyên, hồi báo có tường kim - option day price - giá vào ngày quyêt tuyên, giá hôi báo có tường kim - option dealings - nghiệp vụ có tướng kim - double option, straddle, (Mỹ) double eagle - lựa chọn kép, tướng kim lưỡng tinh, giao dịch chứng khoán quyêt tuyên. - giver of an option - người mua iựa chọn, người mua có tưởng kim. - option money - tiền thưởng, tường kim - option order - lệnh giao dịch có tướng kim - put option - lựa chọn bán, giao hàng có thường ’ option rate - mức chọn - seller' s option, taking for the put - bán có thường, bán có chụn - option stock - giá khoán có bão phí - taker of an option - người bán có thường, người bán lựa chọn - to buy an option on stock - mua chứng khoán có thê chọn ngày thanh toán - to declare an option - đề nghi cho lựa chọn (mua) - to take an option - cháp nhận cho lựa chọn (bán).