TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahl

sự quay số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lựa chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại một/loại hai/loại ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tuyển cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc mừng ai đắc cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wahl

choice

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dialing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dialling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

option

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

election

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wahl

Wahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wahl

Choix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Wahl lassen

cho ai được quyền chọn lựa

ich habe keine andere Wahl

tôi không thể lựa chọn khác đi, tôi không có cách nào khác

(Spr.) wer die Wahl hat, hat die Qual

sự chọn lựa thật khó khăn.

eine direkte Wahl

một cuộc bầu cử trực tiếp

die Wahl eines Präsidenten

cuộc bầu cử tổng thống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahl /[va:l], die; -, -en/

(PI selten) sự lựa chọn;

jmdm. die Wahl lassen : cho ai được quyền chọn lựa ich habe keine andere Wahl : tôi không thể lựa chọn khác đi, tôi không có cách nào khác (Spr.) wer die Wahl hat, hat die Qual : sự chọn lựa thật khó khăn.

Wahl /[va:l], die; -, -en/

loại một/loại hai/loại ba;

Wahl /[va:l], die; -, -en/

cuộc tuyển cử; cuộc bầu cử;

eine direkte Wahl : một cuộc bầu cử trực tiếp die Wahl eines Präsidenten : cuộc bầu cử tổng thống.

Wahl /[va:l], die; -, -en/

chúc mừng ai đắc cử;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Wahl

choix

Wahl

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wahl

[DE] Wahl

[EN] option, selection, preference, election, choice

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wahl

choice

Wahl

selection

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahl /f/V_THÔNG/

[EN] dialing (Mỹ), dialling (Anh)

[VI] sự quay số