Wahl /[va:l], die; -, -en/
(PI selten) sự lựa chọn;
jmdm. die Wahl lassen : cho ai được quyền chọn lựa ich habe keine andere Wahl : tôi không thể lựa chọn khác đi, tôi không có cách nào khác (Spr.) wer die Wahl hat, hat die Qual : sự chọn lựa thật khó khăn.
Wahl /[va:l], die; -, -en/
loại một/loại hai/loại ba;
Wahl /[va:l], die; -, -en/
cuộc tuyển cử;
cuộc bầu cử;
eine direkte Wahl : một cuộc bầu cử trực tiếp die Wahl eines Präsidenten : cuộc bầu cử tổng thống.
Wahl /[va:l], die; -, -en/
chúc mừng ai đắc cử;