TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dialing

sự quay số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo bằng dụng cụ có khắc độ

 
Tự điển Dầu Khí

sự gọi điện thoại

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo đạc bằng địa bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bấm số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gọi điện thoại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dialing

dialing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dialing

wählen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wähl-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dialing

numérotation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition au cadran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numérotation au cadran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialing,dialling /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wählen

[EN] dialing; dialling

[FR] composition; composition au cadran; composition clavier; numérotation au cadran

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahl /f/V_THÔNG/

[EN] dialing (Mỹ), dialling (Anh)

[VI] sự quay số

Wähl- /pref/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] dialing (Mỹ), dialling (Anh)

[VI] quay số

Wählen /nt/V_THÔNG/

[EN] dialing (Mỹ), dialling (Anh)

[VI] sự quay số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dialing

[DE] wählen

[VI] quay số, bấm số, gọi điện thoại

[EN] dialing

[FR] numérotation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dialing

sự đo đạc (dười mỏ) bằng địa bàn

Tự điển Dầu Khí

dialing

o   sự đo bằng dụng cụ có khắc độ; sự quay số, sự gọi điện thoại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dialing

sự quay số