TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc tuyển cử

cuộc tuyển cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc tuyển cử

Wahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine direkte Wahl

một cuộc bầu cử trực tiếp

die Wahl eines Präsidenten

cuộc bầu cử tổng thống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahl /[va:l], die; -, -en/

cuộc tuyển cử; cuộc bầu cử;

một cuộc bầu cử trực tiếp : eine direkte Wahl cuộc bầu cử tổng thống. : die Wahl eines Präsidenten