TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preference

Sở thích

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Sự ưu tiên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

ưa thích

 
Từ điển phân tích kinh tế

Lựa chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

preference

preference

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

option

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

election

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

preference

Wahl

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

preference

Choix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

option,selection,preference,election,choice

[DE] Wahl

[EN] option, selection, preference, election, choice

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

preference

(preferential) : quyền ưu dãi, ưu quyền, quyền ưu tiên. [L] 1/ lợi ích riêng biệt do con nợ vô tư lực dành cho một trong các chủ nợ vi y boi hoàn vế sự thiệt hại của khối tài sản. 2/ đậc quyền cùa trái chủ cho phép dược trà trước các trái chủ khác. Các quyển trà nự ưu tiên này là : a/ thuê phải đóng cho một năm qua, b/ trợ cãp và lương bông cho công nhân, người giúp việc và thợ thuyên một thời gian là 4 tháng, c/ bồi thường ve tai nạn lao động, d/ tiền đóng vào quỹ xã hội - preference fiscal claims - dặc quyền khiếu nại thuế - preference legacy - di tặng thu đắc ưu tiên, di tặng tiên thù. - preference stock - co phẩn ưu đãi - preferential creditor - trái chủ có đặc quyến - creditor’s preferential claim - ưu quyen cùa chủ nợ - preferential debt - món nợ dặc ưu (được ưu tiên trã trước) - preferential rates - thuế suất ưu tiên cho đường sằt - preferential right - đặc quycn, quyển dặc ưu - preferential tariff - giá biêu ưu tiên về quan thuê.

Từ điển phân tích kinh tế

preference

sở thích, ưa thích

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Preference

Sở thích; Sự ưu tiên.

Có quan điểm cho rằng một thứ hàng hoá, sự kiện hoặc dự án nào đó được ưa chuộng hơn một hoặc các hàng hoá khác … đó là sự sắp xếp các sở thích.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

preference

An object of favor or choice.