nüber /+ Akk/
sự ưu tiên;
sự ưu ái (Voưecht, Vergünstigung);
đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc... : es war ein besonderer Vorzug, dass...
Prä /[pre:], das; -s (bildungsspr.)/
sự ưu tiên;
quyền ưu tiên;
Vordringlichkeit /die; -/
sự khẩn cấp;
sự gấp rút;
sự ưu tiên;
Prioritat /[Priorität], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) quyền ưu tiên;
sự ưu tiên;
sự xem xét trước;
Vergunstigung /die; -, -en/
khoản ưu đãi;
đặc ân;
sự chiếu cố;
sự ưu tiên;
Begünstigung /die; -, -en/
sự giúp đỡ;
sự ưu ái;
sự ưu tiên;
sự tạo điều kiện;
Bevorteilung /die; -, -en/
sự chiếu cố;
sự nâng đỡ;
sự tạo thuận lợi;
sự ưu tiên;