Việt
sự ưu tiên
sự ưu ái
sự giúp đỡ
sự tạo điều kiện
Đức
nüber
Begünstigung
es war ein besonderer Vorzug, dass...
đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc...
nüber /+ Akk/
sự ưu tiên; sự ưu ái (Voưecht, Vergünstigung);
đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc... : es war ein besonderer Vorzug, dass...
Begünstigung /die; -, -en/
sự giúp đỡ; sự ưu ái; sự ưu tiên; sự tạo điều kiện;