nüber /+ Akk/
đối với/trước ];
jmdmJeiner Sache den Vorzug geben : ưu tiên cho ai/việc gì hơn diese Methode verdient ge genüber anderen den Vorzug : phương pháp này có ưu thế han là những phương pháp khác.
nüber /+ Akk/
sự ưu tiên;
sự ưu ái (Voưecht, Vergünstigung);
es war ein besonderer Vorzug, dass... : đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc...
nüber /+ Akk/
chất lượng tô' t;
phẩm chất tốt;
ưu điểm;
das ist ein besonderer Vorzug an/von ihm : đó là ưu điểm nổi bật của anh ta.
nüber /+ Akk/
(Schulw österr ) điểm thưởng;
điểm cộng;