TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nüber

đối với/trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưu ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng tô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nüber

nüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJeiner Sache den Vorzug geben

ưu tiên cho ai/việc gì hơn

diese Methode verdient ge genüber anderen den Vorzug

phương pháp này có ưu thế han là những phương pháp khác.

es war ein besonderer Vorzug, dass...

đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc...

das ist ein besonderer Vorzug an/von ihm

đó là ưu điểm nổi bật của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nüber /+ Akk/

đối với/trước ];

jmdmJeiner Sache den Vorzug geben : ưu tiên cho ai/việc gì hơn diese Methode verdient ge genüber anderen den Vorzug : phương pháp này có ưu thế han là những phương pháp khác.

nüber /+ Akk/

sự ưu tiên; sự ưu ái (Voưecht, Vergünstigung);

es war ein besonderer Vorzug, dass... : đó là một sự ưu tiên đặc biệt, việc...

nüber /+ Akk/

chất lượng tô' t; phẩm chất tốt; ưu điểm;

das ist ein besonderer Vorzug an/von ihm : đó là ưu điểm nổi bật của anh ta.

nüber /+ Akk/

(Schulw österr ) điểm thưởng; điểm cộng;