TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cộng

điểm cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm tính tổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm lấy tổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điểm cộng .

điểm cộng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm cộng

summing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 summing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm cộng .

Pluspunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điểm cộng

Gutpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pluspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malusse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Summierstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Additionsstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summierstelle /f/ĐL&ĐK/

[EN] summing point

[VI] điểm cộng, điểm tính tổng

Additionsstelle /f/ĐL&ĐK/

[EN] summing point

[VI] điểm cộng, điểm lấy tổng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutpunkt /der (Turnen)/

điểm cộng;

Pluspunkt /der/

điểm cộng (trò chơi);

Malusse

(Schulw , Sport) điểm cộng; điểm thưởng;

nüber /+ Akk/

(Schulw österr ) điểm thưởng; điểm cộng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pluspunkt /m -(e)s, -e/

điểm cộng (trò chơi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summing point

điểm cộng

 summing point

điểm cộng