Güte
chất lượng tốt (của sản phẩm);
phẩm chất tốt;
Gediegenheit /die; -/
phẩm chất tốt;
chất lượng tô' t;
nüber /+ Akk/
chất lượng tô' t;
phẩm chất tốt;
ưu điểm;
đó là ưu điểm nổi bật của anh ta. : das ist ein besonderer Vorzug an/von ihm
Dauerhaftigkeit /die; -/
tính bền;
tính bền vững;
tính vững vàng;
phẩm chất tốt;
chất lượng tốt;