TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lượng tốt

chất lượng tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất tốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừng chác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phẩm chất tốt của đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thuần chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất töt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất lượng tốt

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top quality

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

staunch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adequate quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất lượng tốt

Güte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bonitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dauerhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortrefflichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gediegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Scheibenanguss ermöglicht gute Qualität bei hoher Formtreue.

Cuống phun dạng đĩa dẹt có thể cho ra sảnphẩm có chất lượng tốt trong khi vẫn giữ đượchình dạng,

PC ist der einzige Kunststoff, der auch kalt umgeformt werden kann, bessere Qualität erreicht man aber durch Vorwärmen.

PC là chất dẻo duy nhất biến dạng nguội được. Tuy nhiên có thể đạt được chất lượng tốt hơn bằng cách làm nóng trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gediegenheit /f =/

1. độ nguyên chất, độ tinh khiết, độ thuần chắt, độ tinh khiết; 2. phẩm chất töt, chất lượng tốt, tính vũng chãi; 3. [sự] đồng tình, đồng cảm; tính điểm đạm, tính cẩn thận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Güte

chất lượng tốt (của sản phẩm); phẩm chất tốt;

Bonitat /[boni'te:t], die; -, -en/

(Forstw , Landw ) chất lượng tốt; phẩm chất tốt của đất đai;

Dauerhaftigkeit /die; -/

tính bền; tính bền vững; tính vững vàng; phẩm chất tốt; chất lượng tốt;

Vortrefflichkeit /die; -/

tính ưu tú; tính xuất sắc; tính hảo hạng; tính vượt trội; chất lượng tốt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adequate quality

chất lượng tốt, phẩm chất tốt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

staunch

chất lượng tốt; vừng chác

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

top quality

Chất lượng tốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

chất lượng tốt

 stanch

chất lượng tốt

 staunch

chất lượng tốt

 sound, stanch, staunch

chất lượng tốt