Việt
độ nguyên chất
độ tinh khiết
độ thuần chắt
phẩm chất töt
chất lượng tốt
tính vũng chãi
đồng tình
đồng cảm
Đức
Gediegenheit
Benzol (nach Reinheit)
Benzen (tùy theo độ nguyên chất)
Gediegenheit /f =/
1. độ nguyên chất, độ tinh khiết, độ thuần chắt, độ tinh khiết; 2. phẩm chất töt, chất lượng tốt, tính vũng chãi; 3. [sự] đồng tình, đồng cảm; tính điểm đạm, tính cẩn thận.