Việt
độ nguyên chất
độ tinh khiết
độ thuần chắt
phẩm chất töt
chất lượng tốt
tính vũng chãi
đồng tình
đồng cảm
sự nguyên chất
sự tinh khiết
sự thuần chất
phẩm chất tốt
chất lượng tô't
tính vững chãi
tính cẩn thận
tính thận trọng
tính dị thường
tính lạ lùng
tính kỳ quặc
Đức
Gediegenheit
Gediegenheit /die; -/
sự nguyên chất; sự tinh khiết; sự thuần chất;
phẩm chất tốt; chất lượng tô' t;
tính vững chãi; tính cẩn thận; tính thận trọng;
tính dị thường; tính lạ lùng; tính kỳ quặc;
Gediegenheit /f =/
1. độ nguyên chất, độ tinh khiết, độ thuần chắt, độ tinh khiết; 2. phẩm chất töt, chất lượng tốt, tính vũng chãi; 3. [sự] đồng tình, đồng cảm; tính điểm đạm, tính cẩn thận.