Việt
tính dị thường
tính khác thường
tính lạ lùng
tính kỳ quặc
Anh
anomalousness
true anomaly
abnormality
Đức
Gediegenheit
Anomalie des Wassers.
Tính dị thường của nước.
Gediegenheit /die; -/
tính dị thường; tính lạ lùng; tính kỳ quặc;
tính khác thường, tính dị thường
anomalousness, true anomaly /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/