TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

true anomaly

độ dị thường thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dị thường trực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

true anomaly

true anomaly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

true anomaly

wahre Anomalie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

true anomaly

anomalie vraie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true anomaly

độ dị thường trực

true anomaly

tính dị thường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

true anomaly /SCIENCE/

[DE] wahre Anomalie

[EN] true anomaly

[FR] anomalie vraie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wahre Anomalie /f/DHV_TRỤ/

[EN] true anomaly

[VI] độ dị thường thực