Việt
độ dị thường thực
Anh
true anomaly
Đức
wahre Anomalie
Pháp
anomalie vraie
wahre Anomalie /SCIENCE/
[DE] wahre Anomalie
[EN] true anomaly
[FR] anomalie vraie
wahre Anomalie /f/DHV_TRỤ/
[VI] độ dị thường thực