Việt
như
sự không bình thường
sự khác thường
sự dị thường
bất thường
tính khác thường
tính dị thường
Dị tật
dị thường
Anh
abnormality
Dị tật, dị thường
tính khác thường, tính dị thường
(sự) bất thường
[, æbnɔ:'mæliti]
o như abnormalcy; sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường