Việt
Từ
chất lượng
loại
tên hiệu
trời ơi!
chất lượng tốt
phẩm chất tốt
Anh
quality
grade
grade n polym
Loving kindness
Đức
Güte
Sorte
Klasse
Stufe
Qualität
Körnung
Korngröße
Gradient
die Güte
Sorte (Kunststoffe: Einstellungen/Qualitäten); Güte, Klasse, Stufe, Qualität; Körnung, Korngröße; Gradient
(tiếng lóng) trời ơi! (tiếng kêu khi ngạc nhiên);
chất lượng tốt (của sản phẩm); phẩm chất tốt;
Güte /f/ÂM/
[EN] quality
[VI] chất lượng
Güte /f/L_KIM/
[EN] grade
[VI] loại, chất lượng, tên hiệu
Güte /f/CH_LƯỢNG/
[VI] Từ
[DE] die Güte
[EN] Loving kindness