TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

die güte

Từ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
güte

chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tên hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trời ơi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

güte

quality

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade n polym

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
die güte

Loving kindness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

güte

Güte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sorte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Klasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Qualität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Körnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Korngröße

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gradient

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
die güte

die Güte

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

grade n polym

Sorte (Kunststoffe: Einstellungen/Qualitäten); Güte, Klasse, Stufe, Qualität; Körnung, Korngröße; Gradient

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Güte

(tiếng lóng) trời ơi! (tiếng kêu khi ngạc nhiên);

Güte

chất lượng tốt (của sản phẩm); phẩm chất tốt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güte /f/ÂM/

[EN] quality

[VI] chất lượng

Güte /f/L_KIM/

[EN] grade

[VI] loại, chất lượng, tên hiệu

Güte /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality

[VI] chất lượng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Güte

quality

Güte

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Güte

[VI] Từ

[DE] die Güte

[EN] Loving kindness