Việt
građien
chỉ số phân cấp
gradien
độ dốc
gradiên.
Anh
Gradient
graded index
gradient chem
grade n polym
Đức
Gefälle
Sorte
Güte
Klasse
Stufe
Qualität
Körnung
Korngröße
Pháp
gradient
Gefälle, Gradient
Sorte (Kunststoffe: Einstellungen/Qualitäten); Güte, Klasse, Stufe, Qualität; Körnung, Korngröße; Gradient
Gradient /[grä'dient], der; -en, -en (Fachspr.)/
građien;
Gradient /m -en, -en (toán, vật lí)/
Gradient /m/KT_ĐIỆN/
[EN] graded index, gradient
[VI] chỉ số phân cấp, gradien, độ dốc
Gradient /m/HÌNH (đường cong) TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ (phép tính vectơ), VLC_LỎNG (građien nhiệt độ và áp suất)/
[EN] gradient
[VI] građien
Gradient /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gradient
[FR] gradient
Gradient /ENG-ELECTRICAL/