Anh
gradient
Đức
Gefälle
Gradient
Pháp
gradient /SCIENCE/
[DE] Gefälle
[EN] gradient
[FR] gradient
gradient /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gradient
gradient /ENG-ELECTRICAL/
gradient [gRadjS] n. m. 1. LÝ Građiên (suất biên đổi của một đại luợng). 2. SINH Sụ thay đổi sinh hóa hay sinh lý theo một trục của cơ thể. 3. TOÁN Gradient d’une fonction: Véc tơ građiên, gradiên một hàm số.