TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gradient

gradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gradient

Gefälle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gradient

gradient

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradient /SCIENCE/

[DE] Gefälle

[EN] gradient

[FR] gradient

gradient /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

gradient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gradient

gradient [gRadjS] n. m. 1. LÝ Građiên (suất biên đổi của một đại luợng). 2. SINH Sụ thay đổi sinh hóa hay sinh lý theo một trục của cơ thể. 3. TOÁN Gradient d’une fonction: Véc tơ građiên, gradiên một hàm số.