Gradient /m/KT_ĐIỆN/
[EN] graded index, gradient
[VI] chỉ số phân cấp, gradien, độ dốc
Steigung /f/TOÁN/
[EN] gradient
[VI] građien
Gradient /m/HÌNH (đường cong) TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ (phép tính vectơ), VLC_LỎNG (građien nhiệt độ và áp suất)/
[EN] gradient
[VI] građien
Gefälle /nt/XD/
[EN] downward gradient, falling gradient, gradient, incline, pitch, slant, slope
[VI] građien, građien giảm, độ dốc, độ nghiêng, độ chênh lệch dần