TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gradient

độ dốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

građien

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Độ dốc dọc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gradient

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gradien

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức độ tâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức độ giâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nghiêng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Dốc dọc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

građien ~ slope nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dố c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng geothermal ~ cấp địa nhiệt gravity ~ gradient trọng lực hydraulic ~ gradient thuỷ lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc thuỷ lực maximum ~ građien lớn nhất medium ~ građien trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc trung bình metamorphie ~ gradient biến chất negative ~ građien âm normal ~ građien chuẩn potential ~ građien thế pressure ~ građien áp suất radiative temperature ~ građien nhiệt độ bức xạ reasonable ~ građien vừa phải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc vừa phải stream ~ độ dốc dòng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

građien dòng chảy temperature ~ gradient nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoạn đường dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

građien giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc dọc xuống dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc dọc lên dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

građiên

 
Từ điển phân tích kinh tế

hh.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. građiên của một hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng chênh lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Độ dốc âm/n/dốc xuống

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

gradient

gradient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

gradient

Gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gradiente

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Längsgefälle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gefälle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigungsgrad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

gradient

Déclivité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pente longitudinale

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gradient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Gradient

Độ dốc âm/n/dốc xuống

Gradient

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gradient

độ dốc

Độ nghiêng, hay tỷ lệ lên dốc hay xuống dốc, trong một con đường, sông, kênh, v.v...được trình bày hoặc là một tỷ lệ % (m/100 m), độ góc, hoặc là một tỷ lệ (ví dụ: 2:1, 3 cm/m hay 1: 300).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gradient

gradient, lượng chênh lệch, biến thiên, thang độ, độ dốc, dốc

Từ điển toán học Anh-Việt

gradient

hh.; vl. građiên của một hàm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gradient

Gradient

Steigung

gradient

Steigungsgrad

gradient

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gradient

gradien, độ dốc của đường cong Gradien - hay độ dốc của đường cong - là tốc độ tăng hoặc giảm độ cao của máy bay. Nếu các đại lượng này được biểu diễn thành đồ thị biến thiên theo thời gian..., thì độ dốc của đường cong chính là gradien.

Từ điển phân tích kinh tế

gradient /toán học/

gradient, građiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradient /SCIENCE/

[DE] Gefälle

[EN] gradient

[FR] gradient

gradient /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

gradient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gradient

[EN] gradient

[FR] gradient

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradient

đoạn đường dốc

gradient /xây dựng/

đường dốc, građien

gradient /xây dựng/

građien giảm

gradient

độ dốc dọc

gradient

độ dốc dọc xuống dốc

gradient

độ dốc mái

gradient

độ dốc dọc lên dốc

gradient

độ dốc

gradient

đường dốc

gradient

mái dốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gradient

građien ~ slope nghiêng, độ dố c, độ nghiêng geothermal ~ cấp địa nhiệt gravity ~ gradient trọng lực hydraulic ~ gradient thuỷ lực , độ dốc thuỷ lực maximum ~ građien lớn nhất medium ~ građien trung bình , độ dốc trung bình metamorphie ~ gradient biến chất negative ~ građien âm normal ~ građien chuẩn potential ~ građien thế pressure ~ građien áp suất radiative temperature ~ građien nhiệt độ bức xạ reasonable ~ građien vừa phải , độ dốc vừa phải stream ~ độ dốc dòng chảy, građien dòng chảy temperature ~ gradient nhiệt độ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

gradient

gradient

Gradiente

gradient

gradient

Längsgefälle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigung /f/Đ_SẮT/

[EN] gradient

[VI] độ dốc; dốc

Steigung /f/TOÁN/

[EN] gradient

[VI] građien

Gradient /m/HÌNH (đường cong) TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ (phép tính vectơ), VLC_LỎNG (građien nhiệt độ và áp suất)/

[EN] gradient

[VI] građien

Tự điển Dầu Khí

gradient

['greidjənt]

o   građien

Mức độ tăng hoặc giảm của một trị số, thí dụ nhiệt hoặc áp suất.

o   độ dốc, đường dốc

§   actual gradient : độc dốc thực

§   geothermal gradient : građien địa nhiệt

§   gravity gradient : građien trọng lực

§   heavy gradient : độ dốc lớn

§   hydraulic gradient : građien thủy lực

§   potential gradient : građien thế

§   pressure gradient : građien áp suất

§   reversed gradient : độ dốc ngược

§   temperature gradient : građien nhiệt độ

§   thermal gradient : građien nhiệt

§   velocity gradient : građien tốc độ

§   vertical velocity gradient : građien tốc độ thẳng đứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gradient

Moving or advancing by steps.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gradiente

[VI] Độ dốc dọc

[EN] gradient

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Gradient

[EN] Gradient

[VI] Dốc dọc

[FR] Déclivité; Pente longitudinale

[VI] Dốc theo chiều dọc của 1 đoạn đường, gồm có dốc lên và dốc xuống, tính bằng phần trăm (%) , phần nghìn (0 /00).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gradient

độ nghiêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gradient

gradien, mức độ tâng; mức độ giâm