Việt
Dốc dọc
Anh
Gradient
declivity of hill
gradient of slope
Đức
Hangneigung
Pháp
déclivité
Pente longitudinale
inclinaison de la pente
pente
déclivité,inclinaison de la pente,pente /SCIENCE,TECH/
[DE] Hangneigung
[EN] declivity of hill; gradient of slope
[FR] déclivité; inclinaison de la pente; pente
Déclivité,Pente longitudinale
[EN] Gradient
[VI] Dốc dọc
[FR] Déclivité; Pente longitudinale
[VI] Dốc theo chiều dọc của 1 đoạn đường, gồm có dốc lên và dốc xuống, tính bằng phần trăm (%) , phần nghìn (0 /00).
déclivité [deklivite] n. f. Thế dốc; chỗ dốc; độ dốc. La déclivité d’un terrain: Thế dốc của thủa dất.