Việt
uy tín về khả năng thanh toán
khả năng thanh toán tốt
chất lượng tốt
phẩm chất tốt của đất đai
chát lượng tót
phẩm chất tót
độ bền
khả năng thanh toán
khả năng trả được
Anh
yield level/ quality class
Đức
Bonität
Ertragsklasse
Ertragsniveau
Bonitat
Ertragsklasse, Ertragsniveau, Bonität
Bonität /f =, -en/
1. chát lượng tót , phẩm chất tót, độ bền; 2. khả năng thanh toán, khả năng trả được; [sự] vững chãi, vững vàng.
Bonitat /[boni'te:t], die; -, -en/
(o PL) (Kaufmannsspr ) uy tín (của người hay công ty kinh doanh) về khả năng thanh toán; khả năng thanh toán tốt;
(Forstw , Landw ) chất lượng tốt; phẩm chất tốt của đất đai;