TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thanh toán

khả năng thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khả năng chi trả

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng trả được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khả năng thanh toán

solvency

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 ability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solvency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquidity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Affordability

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

khả năng thanh toán

Kaufkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahlungsfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquiditat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bonität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bonität /f =, -en/

1. chát lượng tót , phẩm chất tót, độ bền; 2. khả năng thanh toán, khả năng trả được; [sự] vững chãi, vững vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaufkraft /die (Wirtsch.)/

khả năng thanh toán; khả năng chi trả (Zahlungsfä higkeit);

Zahlungsfähigkeit /die (o. PI)/

khả năng thanh toán; khả năng chi trả; thanh khoản (Solvenz, Liquidität);

Liquiditat /[likvidi'te.t], die; - (Wirtsch.)/

khả năng thanh toán; khả năng chi trả (đúng hạn); thanh khoản;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Affordability

[VI] (n) Khả năng chi trả, khả năng thanh toán

[EN] (e.g. the ~ of the poor for lowơcost housing).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liquidity

khả năng thanh toán

Thể hiện trong bản thanh toán tài chính, nó xác định khả năng tạo ra tiền mặt đáp ứng các khoản phải thanh toán bằng tiền mặt mà không gây ra ngừng trệ sản xuất kinh doanh. Nói chung là thể hiện khả năng vốn thanh toán.

solvency

khả năng thanh toán

Thu được từ bảng cân đối tài chính, khả năng này cho biết tổng tài sản (vốn) có lớn hơn tổng các khoản nợ hay không. Nếu không thì doanh nghiệp không có khả năng thanh toán hay nói cách khác là bị phá sản.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Solvency

Khả năng thanh toán

Từ điển phân tích kinh tế

solvency

khả năng thanh toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ability

khả năng thanh toán

 solvency

khả năng thanh toán